--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bãi tập
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bãi tập
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bãi tập
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Drilling ground
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bãi tập"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bãi tập"
:
bãi tập
bài tập
Lượt xem: 501
Từ vừa tra
+
bãi tập
:
Drilling ground
+
glaze
:
men, nước men (đồ sứ, đò gốm)a vase with a fine crackle glaze cái lọ có nước men rạn đẹp